Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topee




topee
['toupi]
Cách viết khác:
topi
['toupi]
như topi


/'toupi:/ (topee) /'toupi:/

danh từ
mũ cát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.