Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-soil




top-soil
['tɔp'sɔil]
danh từ
(nông nghiệp) tầng đất mặt


/'tɔp,sɔil/

danh từ
(nông nghiệp) tầng đất mặt

Related search result for "top-soil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.