Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-notch




top-notch
['tɔp'nɔt∫]
danh từ
đỉnh, điểm cao nhất
he is a top-notch above his fellows
nó bỏ xa các bạn nó
tính từ
(thông tục) xuất sắc; hạng nhất
the top-notch people
những người tầng lớp trên


/'tɔp'nɔtʃ/

danh từ
đỉnh, điểm cao nhất
he is a top-notch above his fellows nó bỏ xa các bạn nó

tính từ
xuất sắc, ưu tú, hạng trên
the top-notch people những người tầng lớp trên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "top-notch"
  • Words contain "top-notch" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khấc mấu chóp bu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.