Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toothless




toothless
['tu:θlis]
tính từ
không có răng


/'tu:θlis/

tính từ
không có răng; sún

Related search result for "toothless"
  • Words pronounced/spelled similarly to "toothless"
    toilless toothless
  • Words contain "toothless" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sóm sém răng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.