Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonsure


[tonsure]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát
Recevoir la tonsure
chịu lễ thế phát
khoanh gọt tóc đỉnh đầu
(thân mật) khoanh hói đỉnh đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.