|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [tonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) sấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il tonne | | trời sấm | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vang như sấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le canon tonne | | đại bác vang như sấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói oang oang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il tonnait à la tribune | | ông ta nói oang oang trên diễn đàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) công kích mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tonner contre les dilapidateurs des finances publiques | | công kích mạnh những ké phao phí tiền bạc công |
|
|
|
|