Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomfool




tomfool
[,tɔm'fu:l]
Cách viết khác:
tomnoddy
['tɔm,nɔdi]
danh từ
thằng ngốc, thằng đần
tính từ
rất ngây ngô; ngu xuẩn


/'tɔm'fu:l/ (tomnoddy) /'tɔm,nɔdi/

danh từ
thằng ngốc, thằng đần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tomfool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.