Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tombola




tombola
[tɔm'boulə]
danh từ
Tôngbôla (một loại xổ số)


/'tɔmbələ/

danh từ
Tôngbôla, xổ số

Related search result for "tombola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.