Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomato





tomato


tomato

Tomatoes are soft and tangy; they grow on vines.

[tə'mɑ:tou]
danh từ, số nhiều tomatoes
(thực vật học) cây cà chua
tomato sause
nước xốt cà chua


/tə'mɑ:tou/

danh từ, số nhiều tomatoes
(thực vật học) cây cà chua
quả cà chua
tomato sause nước xốt cà chua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tomato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.