|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomahawk
tomahawk | ['tɔməhɔ:k] | | danh từ | | | cái rìu nhẹ (được người Anh-điêng Bắc Mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí) | | | to bury the tomahawk | | | giảng hoà, thôi đánh nhau | | ngoại động từ | | | đánh bằng rìu; giết bằng rìu | | | (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt |
/'tɔməhɔ:k/
danh từ cái rìu (của người da đỏ) !to bury the tomahawk giảng hoà, thôi đánh nhau
ngoại động từ đánh bằng rìu; giết bằng rìu (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt
|
|
|
|