Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toll-keeper




toll-keeper
['toul'ki:pə]
danh từ
người thu thuế (ở cửa thu thuế)


/'toul,ki:pə/

danh từ
người thu thuế (ở cửa thu thuế)

Related search result for "toll-keeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.