Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
token



    token /'toukən/
danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
    as a token of our gratitude như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
    I'll keep it as a token tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng
    token payment món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
!by toke
!by the same token
!more by token
vả lại; ngoài ra; thêm vào đó
vì thế cho nên
!in token of
để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của
    Chuyên ngành kinh tế
bằng chứng
biểu hiệu
dấu hiệu
ký hiệu
phiếu quà
thẻ
thẻ tính tiền
    Chuyên ngành kỹ thuật
biển hiệu
dấu hiệu
ký tự đại diện
ký tự thay thế
từ vựng
    Lĩnh vực: toán & tin
danh tính
mã thông báo
thể
thẻ bài
thẻ xác thực
tôpô bông tuyết
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
thẻ đường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "token"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.