Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
token
token /'toukən/ danh từ dấu hiệu, biểu hiện as a token of our gratitude như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi vật kỷ niệm, vật lưu niệm I'll keep it as a token tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm bằng chứng, chứng token payment món tiền trả trước để làm bằng (làm tin) !by toke !by the same token !more by token vả lại; ngoài ra; thêm vào đó vì thế cho nên !in token of để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của Chuyên ngành kinh tế bằng chứng biểu hiệu dấu hiệu ký hiệu phiếu quà thẻ thẻ tính tiền Chuyên ngành kỹ thuật biển hiệu dấu hiệu ký tự đại diện ký tự thay thế từ vựng Lĩnh vực: toán & tin danh tính mã thông báo thể thẻ bài thẻ xác thực tôpô bông tuyết Lĩnh vực: giao thông & vận tải thẻ đường