Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toit


[toit]
danh từ giống đực
mái
Toit de tuiles
mái ngói
Toit de tôle
mái tôn
Solives d'un toit
rầm mái
Toit en pente
mái dốc
Maison à toit plat
nhà mái bằng
Toit de la caisse
(giải phẫu) mái hòm nhĩ
nhà
Le toit paternel
nhà cha mẹ
Être sans toit
không nhà cửa
Ils vivent sous le même toit
họ sống chung với nhau
nóc, mui
Toit d'une automobile
mui ô tô
Toit d'une nappe aquifère
(địa lý, địa chất) nóc vũng nước
crier quelque chose sur les toits
xem crier
le toit du monde
cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng
habiter sous le toit
ở tầng trên cùng (của toà nhà)
đồng âm Toi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.