Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toile


[toile]
danh từ giống cái
vải
Toile à bâches
vải bạt
Tisser la toile
dệt vải
(hàng hải) buồm căng
Augmenter de toile
căng thêm buồm
(hội hoạ) vải vẽ; tranh vải
Des toiles de maîtres
những bức tranh vải bậc thầy
(sân khấu) phối cảnh; (từ cũ, nghĩa cũ) màn
Baisser la toile
hạ màn
lều
Coucher sous la toile
nằm dưới lều
(số nhiều) vạt trước (do)
(số nhiều, (thông tục)) vải giường
mạng nhện
(thực vật học) bệnh nấm mạng
(số nhiều, (săn bắn)) lưới đánh ác thú
se mettre dans les toiles
ngủ, nằm ngủ
se payer une toile
đi xem chiếu bóng
toile de fond
(sân khấu) tấm cảnh phông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.