Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toiful




toiful
['tɔgldʒɔint]
danh từ
(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)


/'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/

tính từ
vất vả, khó nhọc, cực nhọc

Related search result for "toiful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.