|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tohu-bohu
![](img/dict/02C013DD.png) | [tohu-bohu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hỗn động, sự lộn xộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tohu-bohu de voitures | | một đám xe cộ hỗn độn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng ồn ào, sự huyên náo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se dire adieu au milieu du tohu-bohu | | chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào |
|
|
|
|