Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toffy




toffy
['tɔfi]
Cách viết khác:
toffee
['tɔfi]
như toffee


/'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/

danh từ
kẹo bơ cứng !not for toffee
(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
he can't sing for toffee nó không biết hát tí nào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.