Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toe





toe


toe

We have five toes on each foot.

[tou]
danh từ
ngón chân (người)
big toe
ngón chân cái
little toe
ngón chân út
from top to toe
từ đầu đến chân
ngón chân (động vật)
mũi (giày, tất)
chân (tường)
phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
to turn up one's toes
chết, bỏ đời
on one's toes
sẵn sàng hành động; cảnh giác
ngoại động từ toed
đặt ngón chân vào
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
(thể dục,thể thao) sút (bóng)
(thông tục) đá đít
to toe someone
đá đít ai
to toe in
đi chân chữ bát
to toe out
đi chân vòng kiềng
to toe the line
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
to make someone toe the line
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
bắt ai phục tùng


/tou/

danh từ
ngón chân
big toe ngón chân cái
little toe ngón chân út
from top to toe từ đầu đến chân
mũi (giày, dép, ủng)
chân (tường)
phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn !to tread on someone's toes
(xem) tread !to turn up one's toes
chết, bỏ đời

ngoại động từ
đặt ngón chân vào
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
(thể dục,thể thao) sút (bóng)
(thông tục) đá đít
to toe someone đá đít ai !to toe in
đi chân chữ bát !to toe in
đi chân chữ bát !to toe out
đi chân vòng kiềng !to toe the line
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình) !to make someone toe the line
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
bắt ai phục tùng

Related search result for "toe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.