Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toe-cap




toe-cap
['tou'kæp]
danh từ
mũi giày


/'toukæp/

danh từ
mũi giày

Related search result for "toe-cap"
  • Words pronounced/spelled similarly to "toe-cap"
    teacup toe-cap

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.