Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toccata




toccata
[tə'kɑ:tə]
danh từ
(âm nhạc) sáng tác dùng cho nhạc cụ có dàn phím (nhất là đàn óoc hoặc đàn dương cầm) có phong cách tự do, để thể hiện kỹ thuật của người trình diễn


/tə'kɑ:tə/

danh từ
(âm nhạc) khúc tôcat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.