Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toasting-iron




toasting-iron
['toustiη'aiən]
danh từ
(đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork


/'toustiɳaiən/

danh từ
(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork)

Related search result for "toasting-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.