Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toaster





toaster


toaster

A toaster is a machine that heats up slices of bread, making toast.

[toustə]
danh từ
người nướng bánh
lò nướng bánh bằng điện
người nâng cốc chúc mừng


/toustə/

danh từ
người nướng bánh
lò nướng bánh
người nâng cốc chúc mừng

Related search result for "toaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.