Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toad





toad


toad

Toads are amphibians with poison glands and usually warty skin.

[toud]
danh từ
con cóc
you repulsive little toad!
mày thật là một thằng nhóc ghê tởm!


/toud/

danh từ
con cóc
(nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.