Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toad-eater




toad-eater
['toud'i:tə]
danh từ
kẻ bợ đỡ
kẻ ăn bám


/'toud,i:tə/

danh từ
kẻ bợ đỡ
kẻ ăn bám

Related search result for "toad-eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.