Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
to



adj
big

[to]
large; wide; big
Viết to lên! Mắt tôi kém lắm!
Write big! I've poor eyesight!
() chân to
To have big/large feet
Cắt (thành những lát ) to
To cut in large slices
Trời mưa to
The rain was heavy
Mở cửa to ra
To open the door wide
xem to béo
loud; aloud
Đọc to
To read aloud
Ti vi mở to quá
The television is too loud



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.