Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tm




(viết tắt)
nhãn hiệu đăng ký (trademark)



tm
viết tắt
tên do một nhà sản xuất đặt cho một sản phẩm lưu hành rộng rãi để nhận biết một mặt hàng cụ thể; tên thương mại (trademark)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.