Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiện



adj
convenient, proper

[tiện]
practical; handy; convenient
Lò vi ba thật là tiện
Microwave ovens are really convenient
Họp mặt ở đó tiện lắm
It's a very convenient place to meet
Nhà gần trường như thế rất là tiện
It's very practical/handy to have the school so close to the house
Ông nên làm việc ngay đây cho tiện
You should work right here for (the sake of) convenience
(kỹ thuật) to lathe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.