Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiệm



noun
shop

[tiệm]
shop; store
Tiệm may
Tailor's (shop); dressmaker's (shop); tailor shop; fashion house
Tiệm sửa xe gắn máy
Motorbike repair shop
Chủ tiệm giày
Shoe shop owner; Shoe store owner
Nước khoáng này tiệm nào cũng có bán
This mineral water is sold in every shop
Tiệm này bán gì vậy?
What do they sell in this shop?
Bà mở tiệm bao lâu rồi?
How long have you set up shop?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.