| [tiệm] |
| | shop; store |
| | Tiệm may |
| Tailor's (shop); dressmaker's (shop); tailor shop; fashion house |
| | Tiệm sửa xe gắn máy |
| Motorbike repair shop |
| | Chủ tiệm giày |
| Shoe shop owner; Shoe store owner |
| | Nước khoáng này tiệm nào cũng có bán |
| This mineral water is sold in every shop |
| | Tiệm này bán gì vậy? |
| What do they sell in this shop? |
| | Bà mở tiệm bao lâu rồi? |
| How long have you set up shop? |