| se succéder; succéder. |
| | Nhà nọ tiếp nhà kia |
| des maisons qui se succèdent |
| | Niềm vui tiếp nỗi buồn |
| la joie succède à la tristesse. |
| | rejoindre. |
| | Phố tôi tiếp vào phố anh tại chỗ này |
| ma rue rejoint la vôtre à cet endroit. |
| | recevoir. |
| | Tiếp thư |
| recevoir une lettre |
| | Tiếp bạn |
| recevoir un ami. |
| | apporter. |
| | Tiếp một tay |
| apporter un coup de main. |
| | suivre. |
| | Còn tiếp |
| à suivre. |
| | (nông nghiệp) greffer. |
| | Tiếp cây |
| greffer un arbre. |