Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiêm



verb
to inject to probe

[tiêm]
to inject; to give an injection
Tiêm pê ni xi lin vào ngÆ°á»i ai
To inject somebody with penicillin
HỠtiêm novôcain vào nướu răng của tôi
They injected novocaine into my gums
xem tiêm đèn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.