|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiêm
verb to inject to probe
| [tiêm] | | | to inject; to give an injection | | | Tiêm pê ni xi lin và o ngÆ°á»i ai | | To inject somebody with penicillin | | | Há» tiêm novôcain và o nÆ°á»›u răng của tôi | | They injected novocaine into my gums | | | xem tiêm đèn |
|
|
|
|