tithe
tithe | [taið] | | danh từ | | | thuế thập phân (một phần mười sản phẩm hàng năm của một trang trại... trước đây được dùng để trả thuế ủng hộ giáo sĩ và nhà thờ) | | | một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo | | | not a tithe of... | | không một tí... nào | | ngoại động từ | | | đánh thuế thập phân | | | nộp thuế thập phân, chịu thuế thập phân |
/taið/
danh từ thuế thập phân một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo not a tithe of... không một tí... nào
ngoại động từ đánh thuế thập phân nộp thuế thập phân về (mùa màng...)
|
|