|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiroir
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiroir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngăn kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiroir d'armoire | | ngăn kéo tủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiroir secret | | ngăn kéo bí mật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) van trượt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un polichinelle dans le tiroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có chửa, có thai | | ![](img/dict/809C2811.png) | fond de tiroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đồ cũ kĩ; đồ vứt đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | pièce à tiroirs | | ![](img/dict/633CF640.png) | vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề | | ![](img/dict/809C2811.png) | roman à tiroirs | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện |
|
|
|
|