Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirant


[tirant]
danh từ giống đực
dây thắt miệng (túi)
má (giày)
(kiến trúc) thanh giằng
gân (ở thịt bò...)
(hàng hải) độ mớn nước
tirant d' air
(hàng hải) độ cao thượng tầng của tàu thuỷ mà ta cần phải biết để đi dưới gầm cầu
tirant d' eau
(hàng hải) khoảng cách đo giữa độ mớn nước và sống tàu
đồng âm Tyran.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.