Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirailleur


[tirailleur]
danh từ giống đực
lính biệt kích, lính quân tán
(nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp)
en tirailleurs
(quân sự) phân tán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.