Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirailler


[tirailler]
ngoại động từ
lôi lôi kéo kéo
Chien qui tiraille un chiffon
con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
(nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân
Les affaires le tiraillent de tous côtés
công việc giằng co anh ấy về mọi phía
Plusieurs questions contradictoires le tiraillent
nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân
nội động từ
bắn đì đà đì đẹt
Tirailler sur l'ennemi
bắn đì đà đì đẹt vào quân địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.