Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tippling




tippling
['tipliη]
danh từ
thói hay uống rượu
sự nhấp rượu
tính từ
hay uống rượu, nghiện rượu


/'tipliɳ/

danh từ
thói hay uống rượu
sự nhấp rượu

tính từ
hay uống rượu, nghiện rượu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.