Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tinter


[tinter]
ngoại động từ
đánh từng tiếng (chuông)
Tinter la grosse cloche
đánh chuông lớn từng tiếng
báo bằng chuông đánh tiếng một
Tinter le glas
đánh chuông báo tử
nội động từ
đánh từng tiếng
La cloche tinta lentement
chuông đánh từng tiếng thong thả
leng keng
Le trousseau de clefs tinta gaiement
chùm chìa khoá leng keng vui tai
les oreilles doivent lui tinter
anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
l'oreille lui tinte
tai anh ấy ù ù
đồng âm Teinter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.