|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tinh
d. Yêu quái: Con tinh.
d. "Tinh dịch" hoặc "tinh khí" nói tắt.
d. Phần xanh ở vỏ tre, nứa.
d. Cờ hiệu (cũ): Tiếng chuông dậy đất, bóng tinh rợp đường (K).
t. 1. Thông thạo: Khen rằng bút pháp đã tinh (K). 2. Thấy nhanh, hiểu nhanh: Tinh mắt; Tinh ý.
ph. Hoàn toàn chỉ là: Ăn tinh gạo.
t. "Tinh quái" nói tắt: Nghịch tinh.
|
|
|
|