Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinder-box




tinder-box
['tində'bɔks]
danh từ
hộp mồi lửa (dùng để bật lửa)
(nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng


/'tindəbɔks/

danh từ
hộp bật lửa
(nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng

Related search result for "tinder-box"
  • Words contain "tinder-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bùi nhùi nòm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.