Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timorous




timorous
['timərəs]
tính từ
sợ sệt, nhút nhát
timorous deer
con nai sợ sệt


/'timərəs/

tính từ
sợ sệt, nhút nhát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "timorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.