|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timide
| [timide] | | tính từ | | | rụt rè | | | Enfant timide | | đứa bé rụt rè | | | Air timide | | vẻ rụt rè | | | Voix timide | | giọng rụt rè | | | (văn học) nghệ thuật yếu ớt | | | Style timide | | văn phong yếu ớt | | | Pinceau timide | | nét vẻ yếu ớt | | danh từ | | | người rụt rè | | phản nghĩa Brave, courageux, fort. Audacieux, énergique, entreprenant, hardi. Assuré, cynique, effronté, outrecuidant. |
|
|
|
|