Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timide


[timide]
tính từ
rụt rè
Enfant timide
đứa bé rụt rè
Air timide
vẻ rụt rè
Voix timide
giọng rụt rè
(văn học) nghệ thuật yếu ớt
Style timide
văn phong yếu ớt
Pinceau timide
nét vẻ yếu ớt
danh từ
người rụt rè
phản nghĩa Brave, courageux, fort. Audacieux, énergique, entreprenant, hardi. Assuré, cynique, effronté, outrecuidant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.