timeless
timeless | ['taimlis] | | tính từ | | | không chịu ảnh hưởng của thời gian | | | her timeless beauty | | sắc đẹp của bà ta không nhuốm màu thời gian (không bị ảnh hưởng của thời gian) | | | vô tận, mãi mãi | | | the timeless laws of nature | | những quy luật muôn thuở của thời gian |
/'taimlis/
tính từ vô tận không đúng lúc
|
|