Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-limit




time-limit
['taim'limit]
danh từ
thời hạn (phải làm xong cái gì)


/'taim,limit/

danh từ
hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...)

Related search result for "time-limit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.