Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timber-yard




timber-yard
['timbə'jɑ:d]
danh từ
bãi gỗ
xưởng cưa


/'timbəjɑ:d/

danh từ
bãi gỗ

Related search result for "timber-yard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.