|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tim
noun heart wick
| [tim] | | | wick | | | ticker; heart | | | Bị rối loạn tim | | To have heart trouble/disorder | | | Tim em lúc nào cũng có một ngăn cho anh | | There's always a place in my heart for you | | | Tim nàng ngừng đập | | Her heart stood still | | | cardiac | | | Sự yếu tim | | Cardiac insufficiency | | | Tim phổi nhân tạo | | | Heart-lung machine | | | Bác sĩ chuyên khoa tim | | | Heart specialist; cardiologist |
|
|
|
|