Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tim



noun
heart wick

[tim]
wick
ticker; heart
Bị rối loạn tim
To have heart trouble/disorder
Tim em lúc nào cũng có một ngăn cho anh
There's always a place in my heart for you
Tim nàng ngừng đập
Her heart stood still
cardiac
Sự yếu tim
Cardiac insufficiency
Tim phổi nhân tạo
Heart-lung machine
Bác sĩ chuyên khoa tim
Heart specialist; cardiologist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.