Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilting




tilting
['tiltiη]
danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn


/'tiltiɳ/

danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.