Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilt-hammer




tilt-hammer
['tilt'hæmə]
danh từ
(kỹ thuật) búa đòn (như) tilt


/'tilt,hæmə/

danh từ
(kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt)

Related search result for "tilt-hammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.