Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilling




tilling
['tiliη]
danh từ
việc cày bừa, việc làm đất
the tilling shows the tiller
xem thực hành mới biết dở hay


/'tiliɳ/

danh từ
việc cày bừa, việc làm đất !the tilling shows the tiller
xem thực hành mới biết dở hay

Related search result for "tilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.