Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tight-fitting




tight-fitting
['tait'fitiη]
tính từ
vừa khít, bó sát, chật


/'tait'fitiɳ/

tính từ
vừa khít, bó sát, chật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tight-fitting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.