tiff
tiff![](img/dict/02C013DD.png) | [tif] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a tiff | | xích mích | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phật ý, không bằng lòng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngụm, hớp (nước, rượu...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uống từng hớp, nhắp | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Anh-Ân) ăn trưa |
/tif/
danh từ
(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích to have a tiff xích mích
nội động từ
phật ý, không bằng lòng
danh từ
ngụm, hớp (nước, rượu...)
ngoại động từ
uống từng hớp, nhắp
nội động từ
(Anh-Ân) ăn trưa
|
|